0% interest installments
Máy Nước Nóng Bơm Nhiệt Trung Tâm A. O. Smith HPI
-
64.500.000đ
- Category Product: Heat pump water heater
- Brand: AOSmith
- Product Code: HPI-40D1.0BE
- Tiết kiệm đến hơn 70% điện năng tiêu thụ, chi phí bảo dưỡng thấp.
- An toàn tuyệt đối cho cả gia đình nhờ công nghệ phủ Blue Diamond.
- 02 chế độ vận hành linh hoạt: Tiết kiệm/Tiêu chuẩn.
- Công nghệ thân thiện với môi trường.
- Thích hợp cho căn hộ, biệt thự, khu nghỉ dưỡng.
CÁC LỰA CHỌN CHO SẢN PHẨM
HPI-40D1.0BE | 64,500,000₫ |
HPI-50D1.0BE | 66,200,000₫ |
CHÚNG TÔI CAM KẾT.
- Hoàn tiền 500% nếu phát hiện hàng không chính hãng.
-
Miễn phí khảo sát, tư vấn tại công trình, lắp đặt và vận chuyển trong nội thành Tp HCM.
Where do you buy it
Where do you buy it
Description
Tính năng nổi bật
Tiết kiệm đến hơn 70% chi phí điện năng tiêu thụ
Với công nghệ bơm nhiệt làm nóng nước tiên tiến sẽ giúp gia đình bạn tiết kiệm tới hơn 70% chi phí điện năng tiêu thụ nhờ cơ chế hập phụ nhiệt năng từ môi trường.
An toàn tuyệt đối
Công nghệ phủ Blue Diamond chống ăn mòn, chống rò rỉ và chịu nhiệt 85 độ C. Ngoài ra máy còn tích hợp tính năng tự động bảo vệ quá nhiệt và quá áp.
Hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết
- 24x7x365 ngày/năm: Hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết để tạo ra nước nóng với nhiệt độ mong muốn.
- Dễ dàng điều chỉnh với màn hình cảm ứng và điều khiển từ xa.
- Tính năng tự động học hỏi AES trong quá trình sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng.
- 02 chế độ vận hành linh hoạt: Tiết kiệm/Tiêu chuẩn/Làm nóng nhanh
Thân thiện môi trường
- Sử dụng môi chất làm lạnh R134a thân thiện với môi trường
- Hoạt động độ ồn thấp
- Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo
Thông số kỹ thuật
Dòng sản phẩm | HPI-40D1.0BE | HPI-50D1.0BE |
Dung tích bình chứa (L) | 150 | 180 |
Điện áp hoạt động (V/Hz) | 220~/50 | 220/~50 |
Công suất tiêu thụ/Dòng điện | ||
Chế độ tiết kiệm (W/A) | 470/2.5 | 470/2.5 |
Chế độ tiêu chuẩn (W/A) | 3000/13.6 | 3000/13.6 |
Công suất tạo nhiệt | ||
Chế độ tiết kiệm (W) | 1800 | 1800 |
Chế độ tiêu chuẩn (W) | 3800 | 3800 |
Áp suất định mức (bar) | 10 | 10 |
Phạm vi nhiệt độ nước đầu ra (℃) | 35~75 | 35~75 |
Phạm vi nhiệt độ môi trường (của chế độ tiết kiệm) (℃) | -7~43 | -7~43 |
Kích thước sản phẩm (chiều cao) (mm) | 1660 | 1850 |
Kích thước sản phẩm (đường kính bình chứa) (mm) | 520 | 520 |
Độ ồn (dB) | 40 | 40 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 87 | 92 |